vị trí. |
Vật liệu |
Tên |
Số lượng |
con số |
600 |
0731.201.563 |
PIN TRỤC |
1 |
610 |
0501.331.587 |
gioăng |
1 |
620 |
0636.100.433 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
624 |
0636.100.433 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
630 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
634 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
638 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
642 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
646 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
650 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
654 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
658 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
662 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
666 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
670 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
674 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
678 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
680 |
0636.100.433 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
686 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
688 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
690 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
692 |
0636.102.270 |
VÍT LỤC GIÁC |
1 |
110 |
1356.101.004 |
NHÀ TRUYỀN THÔNG |
1 |
180 |
1325.101.810 |
NHÀ Ở LY HỢP |
1 |
10 |
1356.102.017 |
TRỤC ĐẦU VÀO |
1 |
240 |
1325.102.802 |
TẤM KẾT NỐI |
1 |
910 |
1325.102.018 |
TẤM KẾT NỐI |
1 |
20 |
1316.103.013 |
TRỤC ĐẾ |
1 |
30 |
1356.104.027 |
TRỤC CHÍNH |
1 |
130 |
1325.105.002 |
TRỞ LẠI |
1 |
40 |
1356.106.003 |
HỆ THỐNG CHUYỂN ĐỔI TRUYỀN ĐỘNG |
1 |
44 |
1325.106.803 |
HỆ THỐNG CHUYỂN ĐỔI TRUYỀN ĐỘNG |
1 |
460 |
1316.108.817 |
GEAR SHIFT HOUSING |
1 |
910 |
1316.108.075 |
GEAR SHIFT HOUSING |
1 |
914 |
1316.108.459 |
GEARSHIFT SHAFT |
1 |
924 |
1316.108.070 |
DETENT |
1 |
954 |
1316.171.403 |
END COVER |
1 |
960 |
1316.171.430 |
PNEUMATIC SERVO UNIT |
1 |
934 |
1316.109.052 |
CONNECTING PARTS |
1 |
940 |
1316.109.433 |
CONNECTING PARTS |
1 |
200 |
1356.110.002 |
CUNG CẤP DẦU |
1 |
920 |
1325.110.005 |
PUMP |
1 |
932 |
1316.111.011 |
SELECTOR LEVER |
1 |
466 |
1341.111.809 |
SELECTOR LEVER |
1 |
918 |
1316.149.478 |
BỘ LÒ XO |
1 |
370 |
1325.128.807 |
PHẠM VI HÀNH TINH |
1 |
50 |
1356.112.001 |
HỆ THỐNG GV-SHIFT |
1 |
340 |
1325.112.817 |
HỆ THỐNG GV-SHIFT |
1 |
40 |
1325.131.018 |
NHÀ Ở RC |
1 |
50 |
1325.131.401 |
THÀNH PHẦN ĐÓNG |
1 |
10 |
1325.132.005 |
LÁI XE HÀNH TINH |
1 |
60 |
1325.132.415 |
MẶT BÍCH ĐẦU RA |
1 |
20 |
1325.133.007 |
ĐỒNG BỘ HÓA |
1 |
30 |
1325.134.007 |
HỆ THỐNG GP SHIFT |
1 |
400 |
1325.134.404 |
CÔNG TẮC |
1 |
510 |
1325.145.007 |
LỰA CHỌN PHẠM VI |
1 |
480 |
1356.170.003 |
SHUT-OFF VALVE |
1 |
320 |
1325.147.009 |
NÚT VÍT |
1 |
260 |
1325.168.011 |
CLUTCH RELEASE DEVICE |
1 |
262 |
1315.301.230 |
PROTECTION CAP |
1 |
ZF16S2231TO 1356 080 042 Hộp số WG9725220377 1325.168.011 CLUTCH RELEASE DEVICE