Chào mừng đén với website của chúng tôi

hộp số sinotruk

» Tags » sinotruk gearbox

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T Serial Name Number Note 1 O ring az9003071700 2 bushing az2229250017 3 spring az2229250004 4 locking pin az2229250015 5 air control valve paper pad az2229250023 6 air control locking valve az2203250010 7 straight in wg2229250006 8 double H valve gasket az2229250024 9 double H valve az2203250003 10 bu lông rỗng 190003962621 11 sealing ring q72314 12 range gear soft pipe (low gear) wg2203250033 13 range gear soft pipe (high gear) wg2203250034 14 inner hexagonal colume head screw q218b0880 15 đệm lò xo q40308 16 wire nail

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T Serial Name Number Note 1 oil pump wg2203240019 2 set for hexagonal head bolt and spring gasket q1421050 3 elastic gasket q41710 4 inner hexagonal head bolt wg9003961055 5 O ring wg9003071618 6 O ring wg9003072018 7 oil dropping pipe wg2203240018 8 O ring wg9003071618 9 filter net pipe wg2203240017 10 O ring wg9003073018 11 steel retaining ring for oil pump body wg2229240033 12 sealing sleeve for oil pump body wg2229240032 13 gasket for filter wg2229010007 14 oil filter wg2203010008 15 set for hexagonal head bolt and spring gasket q1421035

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T Serial Name Number Note 1 reverse gear guiding block wg2214220016 2 shifting fork locking scew wg2229100207 3 reverse gear speed change shifting fork wg2212220006 4 reverse gear speed change shifting fork wg2214220015 5 speed change fork sliding block wg2229100206 6 second & third gear speed change fork shaft wg2212220007 7 fifth & sixth guiding block wg2214220019 8 fourth & fifth gear speed change fork shaft wg2212220008 9 fourth & fifth speed change fork wg2214220018 10 second & third speed change fork wg2214220017

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T CAP & AIR BOOSTER, HW19710T Serial Name Number Note 1 blanking cap wg2229210084 2 locking nut wg2229210083 3 gasket wg2229210082 4 shifting shfat sleeve wg2229210081 5 selector rocking arm wg2214210015 6 rubber cover wg2229210080 7 shifting shaft oil seal wg9003073045 8 shifting fork sleeve wg2203210311 9 oil seal for shifting shaft sleeve wg9003075568 10 shifting shaft sleeve ONE wg2229210077 11 shifting shaft sleeve TWO wg2229210078 12 colume pin wg2229210079 13 supporting rod wg2229210076 14 select rod wg2229210075 15 elasctic retaining ring for shaft q43112 16 selector supporting rod

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T PHÓ TRƯỜNG HỢP RANGE GEAR, Số tên sê-ri HW19710T 1 pin colume đàn hồi q5280430 2 pin colum đàn hồi q5280630 3,4,5,13 tàu sân bay hành tinh az2203100105 3 vít az9003821255 4 phần thân trước của tàu sân bay hành tinh az2225100003 5 ống lót wg2229100001 6 trục bánh xe hành tinh wg2212100001 7 bánh xe hành tinh az2210100012 8 miếng đệm wg2229100007 9 con lăn colum wg9003321118 10 vòng giữ đàn hồi az9003991056 11 đầu nối dẫn dầu wg2229100209 12 miếng đệm cho bánh xe hành tinh wg2229100008 13 thân sau az2225100004 14 vòng giữ wg2229100201 15 đẩy mang …

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T IDLER WHEEL, HW19710T Serial Name Number Note 1 thrust ring for pushing shaft wg2229050003 2 pushing kingpin bearing wg9003997003 3 idler wheel az2210050002 4 idler wheel shaft az2212050003 5 kingpin bearing wg9003995249

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION DEPUTY SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION DEPUTY SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION DEPUTY SHAFT, HW19710T DEPUTY SHAFT, HW19710T Serial Name Number Note 1 đằng trước & rear bearing for deputy shaft wg9003323212 2 driving gear for deputy shaft az2210030403 3 forth gear wheel for deputy shaft az2210030402 4 third gear wheel for deputy shaft az2210030404 5 deputy shaft az2210030401 6 adjuting gasket set az2208030001 1~5 deputy shaft assembly az2203030501

TRỤC TRUYỀN CHÍNH SINOTRUK HW19710T, HW19710T

TRỤC TRUYỀN CHÍNH SINOTRUK HW19710T, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION MAIN SHAFT, HW19710T MAIN SHAFT, HW19710T Serial Name Number Note 1 rear oil guiding connector for main shaft wg2229040315 2 adjusting gasket set az2208040004 3 rear bearing retaining ring for main shaft wg2229040313 4 rear bearing inner ring adjusting gasket set az2208040003 5 rear bearing sealing ringI wg2229040316 6 rear bearing sealing ringII wg2229040317 7 rear bearing sealing sleeve wg2229040312 8 rear cone bearing wg9003323221 9 reverse gear thrust pad wg2229040309 10 reverse gear for main shaft az2210040406 11 gear wheel locking ring wg2229020020 12 reverse gear cone ring az2210040711 13 kingpin bearing wg9003990424 14 third reverse gear kingpin bearing seat ring wg2229040306 15 first & second gear seat retaining ring wg2229040308 16 first reverse gear sleeve az2210040734 17 …

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 2

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 2

QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀN 2 SINOTRUK HW20716 TRUYỀN Sê-ri Số sê-ri Tên Số lượng 1 Q1231035 stud bolt 23 1 Q1231040 stud bolt 2 2 Chốt định vị AZ2229010001 4 3 AZ2220010002 middle housing of gearbox 1 4 Đầu vít WG2229010002 2 5 WG2203010002 oil outlet screw plug 1

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 6

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 6

QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀN 6 SINOTRUK HW20716 TRUYỀN Sê-ri Số sê-ri Tên Số lượng 1 AZ9003338000 steel ball 1 2 Vòng đẩy AZ9003990100 1 3 Miếng đệm nắp cuối trục WG2229000002 1 4 AZ2222240001 oil pump body 1 5 AZ2210240001 driving gear for pump 1 6 AZ2210240002 annular gear for pump 1 7 AZ2222240002 end cap for pump 1 8 Q150B1090 hex head bolt 1 8 Q150B1040 hex head bolt 1 8 Q150B1070 hex head bolt 4 8 Q40110 flat gasket 2 8 Miếng đệm lò xo Q40310 4 9 AZ2203240003 oil inlet pipe 1 10 AZ2203240002

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 3

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 3

QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀN 3 SINOTRUK HW20716 TRUYỀN Sê-ri Số sê-ri Tên Số lượng 1 Phuộc ly hợp AZ2214260001 1 2 Phím phẳng Q5510825 1 3 Thanh chọn AZ2203260002 1 4 Bu lông đầu lục giác Q150B1030 4 4 Miếng đệm lò xo Q40310 4 5 Nắp cuối trục phụ WG2222000001 1 6 Miếng đệm nắp cuối trục WG2229000002 1 7 Vòng đẩy AZ9003990100 1 8 Bu lông đầu lục giác Q150B1030 4 8 Miếng đệm lò xo Q40310 4 9 Xe tăng xi lanh AZ2229260015 1 10 Giá đỡ thanh chọn AZ2229260001 1 11 Phím phẳng Q5510825 1 12 Q43130 …

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 1

TRUYỀN ĐỘNG SINOTRUK HW20716 1

QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀN 1 SINOTRUK HW20716 TRUYỀN Sê-ri Số sê-ri Tên Số lượng 1 Bu lông đầu lục giác Q150B1020 1 2 Lò xo khóa bánh răng phạm vi WG2229210019 1 3 Chốt định vị lò xo WG2010310012 1 4 Chân phụ WG2229100056 1 5 Tấm WG2229100055 cho tấm khóa 1 6 WG2212050002 bộ làm việc bên phải 1 7 WG2212050001 bộ chạy không tải bên trái 1 8 Tấm lồng vào nhau WG2229100051 1 9 Tấm ép lớn WG2229100053 1 10 Khối WG2229100054 cho tấm ép 5 11 Tấm ép nhỏ WG2229100052 1 12 Bu lông đầu lục giác Q150B1025 5  

  • phụ tùng động cơ sinotruk

    phụ tùng động cơ sinotruk
    phụ tùng động cơ howo sinotruk
    nhà sản xuất động cơ sinotruk
    đại lý động cơ sinotruk
    động cơ sinotruk a7
    động cơ diesel sinotruk
    động cơ sinotruk howo

  • cabin sinotruk

    cabin sinotruk
    cabin sinotruk
    cabin sinotruk howo
    vùng sinotruk ở Nam Phi
    phụ tùng động cơ sinotruk
    sinotruk bộ phận nz
    sinotruk usa

  • bộ phận sinotruk

    Jinan Sino Phụ tùng xe tải chuyên
    xuất khẩu phụ tùng xe tải Trung Quốc
    [email protected]
    Thêm vào:No.932, Trung tâm phụ tùng QuanLi,Lanxiang Str. ,Tian Qiao Distrbut,Tế Nam ,Trung Quốc