“Bộ phận Sinotruk: Đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cho xe tải của bạn” Sinotruk là thương hiệu nổi tiếng trên thị trường xe thương mại, cung cấp các loại xe tải và phụ tùng chất lượng cao. Những chiếc xe tải này được biết đến với sự mạnh mẽ của chúng, hiệu suất, và độ bền, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả vận chuyển, hậu cần, sự thi công, và khai thác mỏ. Khi nói đến việc duy trì hiệu suất tối ưu của …
Tiêu đề: Giúp Sinotruk của bạn luôn hoạt động với các phụ tùng thay thế chính hãng khi nói đến xe tải hạng nặng, Sinotruk là thương hiệu nổi tiếng đã nổi tiếng về độ tin cậy và độ bền. Tuy nhiên, như với bất kỳ chiếc xe nào, bảo trì và sửa chữa là điều cần thiết để giữ cho Sinotruk của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất. Đó là lý do tại sao việc sở hữu được các phụ tùng Sinotruk chính hãng là rất quan trọng, cái mà …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG AIR INLET PIPE AIR INLET PIPE, WD615-II Serial Number Name Quantity 1 612600110505 components for air compressor 1 2 615600116227 sạc turbo 1 3 61560110131 air inlet pipe assy 1 4 614110064 bolt for air inlet pipe 4 04Một 90003800497 hexagon bolt 2 5 61560110165 connecting pipe 6 190320035 vòng đệm 1 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG AIR EXHAUST PIPE AIR EXHAUST PIPE, WD615- II Serial Number Name Quantity 612600106730290 sub-pipe for rear exhaust (0673) 1 1 612600110361 fuel return pipe 1 2 612600113227 sạc turbo 1 2 VG2600118899 turbo charger 1 2- 1 VG1500119216 clip for turbo charger 1 3 61560110120 front divided manifold 1 4 61260110162 vòng đệm …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG VALVE MECHANISM VALVE MECHANISM, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 614 050058C air valve rod 12 1 81500050070 air valve rod 12 2 90003871252 Đai ốc 2 3 90003932023 đệm đàn hồi 3 4 90003813414 bu lông hai đầu 2 04Một 90003862419 hexagon screw 1 5 614050133 thrust washer for camshaft 1 6 …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II & FUEL PIPE INJECTOR & ỐNG NHIÊN LIỆU, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61560080278 high pressure fuel pipe set 1 1 61560080278—1 first cylinder fuel pipe assy 1 2 61560080278—2 second cylinder fuel pipe assy 1 3 61560080278—3 third cylinder fuel pipe assy 1 4 61560080278—4 forth cylinder fuel pipe assy …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG COUPLER COUPLER, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 81560080271 miếng đệm 8 2 81560080273 bushing 8 3 90003802637 Đầu bulông 4 3 90003802639 Đầu bulông 2 4 90003800160 Đầu bulông 2 5 AZ1560080001 hexagon head bolt 1 7 61560080219 elastic connecting plate 12 8 61560080194 angle adjusting plate 1 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG CYLINDER HEAD CYLINDER HEAD, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61500040058 branching cylinder head assy 6 2 61500040049 pad of cylinder head 6 3 61560040032 seal cover for valve rod 12 4 61500060045 components for pipe joints 1 5 61200040023 kẹp 5 6 61500040012 kẹp 2 7 61500040009 kẹp 5 8 …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II TRỤC KHUỶU & FLYWHEEL CRANKSHAFT & BÁNH ĐÀ, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61500020071 trục khuỷu 1 1 61560020029 trục khuỷu 1 1 61500020012 trục khuỷu 1 1 61560020024 trục khuỷu 1 2 61500020046 Đầu bulông 9 3 61560020017 bánh xe vành đai 1 3 61560020016 bánh xe vành đai 1 4 61560020010 đình chỉ 1 5 61560020041 bánh đà 1 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG FUEL PIPE FUEL PIPE, WD615-II Serial Number Name Quantity 1 61560080094 components of support for fuel filter 1 2 AZ1560080017 fuel pipe 1 3 614080295A fuel filter 1 3 WG9112550002 fuel filter 1 3 614080740 bộ lọc nhiên liệu 1 3 614080739 subtle filter 1 4 61500080095 fuel return pipe 1 5 AZ1560080018 fuel …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II BƠM NƯỚC & VENTILATOR WATER PUMP & máy thở, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61560060004 vỏ quạt 1 2 99100590006 hỗ trợ bên trái 1 3 99100590009 hỗ trợ đúng đắn 1 4 61500060226 quạt ly hợp dầu silicon 1 5 614060135 máy điều nhiệt 1 5 61500060116 máy điều nhiệt 1 6 61560060069 bánh xe căng 1 7 AZ1560060016 belt …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG WATER PUMP WATER PUMP, WD615-II Serial Number Name Quantity 1 61500060124 bánh xe chuông 1 2 61500060234 thân bơm 1 3 61500060249 cánh quạt của máy bơm 1 6 61200062034 niêm phong 1 7 61500060251 tay áo hỗ trợ 1 8 612600060192 cốc mỡ 1 10 90003934311 vòng giữ đàn hồi 1 11 90003311179 vòng bi hướng tâm 1 12 90003320110 …