Tên phần số sê-ri 1 161500030008 Link body 2 161500030022 Rod cap 3 vg1500030077 Rod bushing 4 vg1500030023 Connecting rod bolt 5 vg1540030015 Connecting rod upper bearing 6 vg1540030016 Connecting rod lower bearing 7 vg1560030013 Piston pin 8 vg1560030012 Piston pin retainer 9 vg1540030030 piston 10 vg1540030006 Cone ring 11 vg1540030022 Ring 12 vg1540030024 s-type oil ring
Tên phần số sê-ri – 161500020071 Lắp ráp trục khuỷu 1 161500020012 Trục khuỷu 2 VG1560029001 Hole plug 3 VG1500020070 Flange 4 VG14020038 Crank gear 5 190003960569 Flat key 6 190003901418 Pin hình trụ 7 VG1540020003 Shock Absorber 8 VG1062060017 Ribbed belt 9 VG106202003 Crankshaft pulley 9 VG1560020020 Pulley 10 190003802558 Bu lông đầu lục giác 11 AZ1092020001 flywheel 11 AZ1095020002 flywheel 12 VG1500020046 Hex head bolts 13 VG2600020208 Flywheel ring gear 14 190003311416 Vòng bi xuyên tâm 15 190003934310 Hole circlip 16 190003932024 Vòng đệm lò xo sóng …
CYLINDER BODY, HOWO WT615 CATALOG Serial Part Number Name – AZ1540010004 Cylinder block assembly 1 AZ1540010010 Cylinder block 2 61500010366C Crankcase 3 VG1540110402 ECM Bracket 4 VG1560010029 Camshaft bushing 5 VG2600010990 Camshaft bushing 6 190003984080 Phích cắm 7 190003989480 Phích cắm 8 190003989204 Phích cắm 9 190003989289 Phích cắm 10 190003982121 Phích cắm 11 190003989215 Phích cắm 12 190003989288 Phích cắm 13 190003989210 Phích cắm 14 VG2600130026 air compressor hose connector 15 VG2600070097 Oil elbow pipe 16 190003901604 Pin hình trụ 17 …
811W25320-6001 SITRAK C7H Đèn pha kết hợp phía trước bên trái
712W28230-6034 Bộ điều khiển cửa bên hành khách HOWO TX
082Máy phát điện xoay chiều V26101-7278 28V 80A
082Máy phát điện xoay chiều V26101-7278 28V 80A