vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1316.303.033 TRỤC ĐẾ 1 30 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 40 0750.117.009 VÒNG BI CON LĂN THÔN 1 — 0730.303.174 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.173 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.172 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.171 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.170 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.169 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.168 VÒNG GIỮ 1 — 0730.303.167 VÒNG GIỮ …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …