vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1356.302.103 TRỤC ĐẦU VÀO 1 30 1354.302.019 ỐNG 1 40 0630.502.027 VÒNG GIỮ 1 60 0631.328.659 PIN có rãnh 1 80 1297.304.523 THÂN LY HỢP 1 90 — ĐỒNG BỘ.RING 1 100 1297.304.516 TAY TRƯỢT 1 110 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 112 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 116 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 118 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 122 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 1 124 0732.040.409 LÒ XO NÉN 1 130 — ĐỒNG BỘ.RING …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1325.201.031 NHÀ TRUYỀN THÔNG 1 100 — LOẠI TẤM 1 — 0730.365.241 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.259 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.267 LOẠI TẤM 1 — 0730.300.258 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.271 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.257 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.800 LOẠI TẤM 1 — 0730.302.754 LOẠI TẤM 1 110 0731.300.027 Đinh tán mù 1 120 0731.300.027 Đinh tán mù 1 130 0731.300.027 Đinh tán mù 1 140 0731.300.027 Đinh tán mù …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1325.201.031 NHÀ TRUYỀN THÔNG 1 100 — LOẠI TẤM 1 — 0730.365.241 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.259 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.267 LOẠI TẤM 1 — 0730.300.258 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.271 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.257 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.800 LOẠI TẤM 1 — 0730.302.754 LOẠI TẤM 1 110 0731.300.027 Đinh tán mù 1 120 0731.300.027 Đinh tán mù 1 130 0731.300.027 Đinh tán mù 1 140 0731.300.027 Đinh tán mù …
vị trí. Mã số vật liệu Tên Số lượng 10 1325.201.031 NHÀ TRUYỀN THÔNG 1 100 — LOẠI TẤM 1 — 0730.365.241 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.259 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.267 LOẠI TẤM 1 — 0730.300.258 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.271 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.257 LOẠI TẤM 1 — 0730.365.800 LOẠI TẤM 1 — 0730.302.754 LOẠI TẤM 1 110 0731.300.027 Đinh tán mù 1 120 0731.300.027 Đinh tán mù 1 130 0731.300.027 Đinh tán mù 1 140 0731.300.027 Đinh tán mù …