Chào mừng đén với website của chúng tôi

chuyển số xe tải HOWO

» Tags » howo truck gear shifting

TRUYỀN TẢI ASSY SIX, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRUYỀN TẢI ASSY SIX, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRUYỀN TẢI ASSY SIX, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK ASSY SIX, HW19710, SINOTRUK PHỤ TÙNG PHỤ TÙNG DANH MỤC TRUYỀN THÔNG ASSY SIX Số sê-ri Tên Số lượng 1 Bu lông đầu cột Q1231035 23 1 Bu lông đầu cột Q1231040 2 2 Chốt định vị AZ2229010001 4 3 AZ2220010102 vỏ giữa của hộp số 1 4 Đầu vít WG2229010002 2 5 Nút thoát nước WG2203010002 1

TRANSMISSION ASSY TWO, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRANSMISSION ASSY TWO, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRANSMISSION ASSY TWO, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG TRANSMISSION ASSY TWO, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng 1 AZ9003338000 steel ball 1 2 Vòng giữ AZ9003990100 1 3 WG2229000002 cap pad for deputy gear box 1 4 Phím phẳng Q5510825 1 5 WG2203260003 shifting shaft assy 1 6 AZ2222240001 oil pump body 1 7 AZ2210240001 driving gear of oil pump 1 8 AZ2210240002 annular gear of oil pump 1 9 AZ2222240002 cap for oil pump 1 10 AZ2203240003 oil inlet pipe 1 11 AZ2203240002 oil inlet pipe for input shaft 1 12 AZ2203240001 oil outlet pipe

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION MOTION CONTROL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION MOTION CONTROL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION MOTION CONTROL, HW19710T MOTION CONTROL, HW19710T Serial Name Number Note 1 hexagonal head bolt q150b1020 1 đệm lò xo q40310 2 soft shaft support (pull type) wg2229270007

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION ELECTRIC SWITCH, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION ELECTRIC SWITCH, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION ELECTRIC SWITCH, HW19710T ELECTRIC SWITCH, Số tên sê-ri HW19710T 1 pressure switch wg9100710041 2 neutral gear sensor top pin wg2229210027 3 sealing ring wg2229280001 4 sensor top pin wg2229280002 5 steel retaining ring for shaft q43708 6 pressure switch wg9100710068 7 pressure switch wg9100710070

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION INPUT SHAFT & CAP, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION INPUT SHAFT & CAP, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION INPUT SHAFT & CAP, HW19710T INPUT SHAFT & CAP, Số tên sê-ri HW19710T 1 set of bolt and spring gasket wg9003801032 2 input shaft bearing cap wg2222020020 3 input shaft oil seal wg9003070501 4 elastic retainer q43175 5 input shaft cone bearing wg9003323131 6 input shaft az2210020501 7 input shaft gear-locking ring wg2229020020 8 third and forth gear cone ring az2210020502

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CLUTCH CONTROL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CLUTCH CONTROL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CLUTCH CONTROL, HW19710T CLUTCH CONTROL, Số tên sê-ri HW19710T 1 set of bolt and spring gasket q1421250 2 shifting fork support wg2229260035 3 compound bushing wg2229003030 4 set of bolt and spring gasket q1421030 5 booster cylinder support wg2229260015 6 normal flat key 8x25a 7 inner hexagonal cone screw q2881016f9 8 shifting fork shaft wg2203260014 9 clutch separating shifting fork wg2214260001 10 cap wg2229260037 11 set of bolt and spring gasket q1420612

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T AIR CONTROL PIPELINE VALVE, HW19710T Serial Name Number Note 1 O ring az9003071700 2 bushing az2229250017 3 spring az2229250004 4 locking pin az2229250015 5 air control valve paper pad az2229250023 6 air control locking valve az2203250010 7 straight in wg2229250006 8 double H valve gasket az2229250024 9 double H valve az2203250003 10 bu lông rỗng 190003962621 11 sealing ring q72314 12 range gear soft pipe (low gear) wg2203250033 13 range gear soft pipe (high gear) wg2203250034 14 inner hexagonal colume head screw q218b0880 15 đệm lò xo q40308 16 wire nail

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T OIL PUMP AND PIPELINE, HW19710T Serial Name Number Note 1 oil pump wg2203240019 2 set for hexagonal head bolt and spring gasket q1421050 3 elastic gasket q41710 4 inner hexagonal head bolt wg9003961055 5 O ring wg9003071618 6 O ring wg9003072018 7 oil dropping pipe wg2203240018 8 O ring wg9003071618 9 filter net pipe wg2203240017 10 O ring wg9003073018 11 steel retaining ring for oil pump body wg2229240033 12 sealing sleeve for oil pump body wg2229240032 13 gasket for filter wg2229010007 14 oil filter wg2203010008 15 set for hexagonal head bolt and spring gasket q1421035

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T SHIFTNG FORK SHAFT, HW19710T Serial Name Number Note 1 reverse gear guiding block wg2214220016 2 shifting fork locking scew wg2229100207 3 reverse gear speed change shifting fork wg2212220006 4 reverse gear speed change shifting fork wg2214220015 5 speed change fork sliding block wg2229100206 6 second & third gear speed change fork shaft wg2212220007 7 fifth & sixth guiding block wg2214220019 8 fourth & fifth gear speed change fork shaft wg2212220008 9 fourth & fifth speed change fork wg2214220018 10 second & third speed change fork wg2214220017

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION CAP & AIR BOOSTER, HW19710T CAP & AIR BOOSTER, HW19710T Serial Name Number Note 1 blanking cap wg2229210084 2 locking nut wg2229210083 3 gasket wg2229210082 4 shifting shfat sleeve wg2229210081 5 selector rocking arm wg2214210015 6 rubber cover wg2229210080 7 shifting shaft oil seal wg9003073045 8 shifting fork sleeve wg2203210311 9 oil seal for shifting shaft sleeve wg9003075568 10 shifting shaft sleeve ONE wg2229210077 11 shifting shaft sleeve TWO wg2229210078 12 colume pin wg2229210079 13 supporting rod wg2229210076 14 select rod wg2229210075 15 elasctic retaining ring for shaft q43112 16 selector supporting rod

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T

TRƯỜNG HỢP TRUYỀN THÔNG SINOTRUK HW19710T CỦA RANGE GEAR, HW19710T PHÓ TRƯỜNG HỢP RANGE GEAR, Số tên sê-ri HW19710T 1 pin colume đàn hồi q5280430 2 pin colum đàn hồi q5280630 3,4,5,13 tàu sân bay hành tinh az2203100105 3 vít az9003821255 4 phần thân trước của tàu sân bay hành tinh az2225100003 5 ống lót wg2229100001 6 trục bánh xe hành tinh wg2212100001 7 bánh xe hành tinh az2210100012 8 miếng đệm wg2229100007 9 con lăn colum wg9003321118 10 vòng giữ đàn hồi az9003991056 11 đầu nối dẫn dầu wg2229100209 12 miếng đệm cho bánh xe hành tinh wg2229100008 13 thân sau az2225100004 14 vòng giữ wg2229100201 15 đẩy mang …

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T

SINOTRUK HW19710T TRANSMISSION IDLER WHEEL, HW19710T IDLER WHEEL, HW19710T Serial Name Number Note 1 thrust ring for pushing shaft wg2229050003 2 pushing kingpin bearing wg9003997003 3 idler wheel az2210050002 4 idler wheel shaft az2212050003 5 kingpin bearing wg9003995249

  • phụ tùng động cơ sinotruk

    phụ tùng động cơ sinotruk
    phụ tùng động cơ howo sinotruk
    nhà sản xuất động cơ sinotruk
    đại lý động cơ sinotruk
    động cơ sinotruk a7
    động cơ diesel sinotruk
    động cơ sinotruk howo

  • cabin sinotruk

    cabin sinotruk
    cabin sinotruk
    cabin sinotruk howo
    vùng sinotruk ở Nam Phi
    phụ tùng động cơ sinotruk
    sinotruk bộ phận nz
    sinotruk usa

  • bộ phận sinotruk

    Jinan Sino Phụ tùng xe tải chuyên
    xuất khẩu phụ tùng xe tải Trung Quốc
    [email protected]
    Thêm vào:No.932, Trung tâm phụ tùng QuanLi,Lanxiang Str. ,Tian Qiao Distrbut,Tế Nam ,Trung Quốc