Số Serial Tên Số lượng 1 Bu lông đầu cột Q1231035 23 1 Bu lông đầu cột Q1231040 2 2 Chốt định vị AZ2229010001 4 3 AZ2220010102 vỏ giữa của hộp số 1 4 Đầu vít WG2229010002 2 5 Nút thoát nước WG2203010002 1
Số Serial Tên Số lượng 1 Vỏ trước của hộp số AZ2220000101 1 2 Miếng đệm WG2229000001 của vỏ phía trước 1 3 Trục chuyển số AZ2203220103 cho bánh răng thứ ba và thứ tư 1 4 Trục chuyển số AZ2203220010 cho bánh răng thứ nhất và thứ hai 1 5 Trục chuyển số lùi AZ2203220101 1 6 Assy trục truy cập AZ2203030206 (đúng) 1 7 …
Số Serial Tên Số lượng 1 Bu lông lục giác Q150B1020 1 2 Lò xo khóa phạm vi WG2229210019 1 3 Chốt định vị lò xo WG2203100012 1 4 Chốt tấm khóa WG2229100056 1 5 Tấm đế WG2229100175 1 6 Trục chạy không tải WG2212050102 (đúng) 1 7 Trục chạy không tải WG2212050101 (bên trái) 1 8 WG2229100173 lock plate for main and …
Số Serial Tên Số lượng 1 tập giấy WG2229210025 1 2 Thanh đỡ WG2229210041 1 3 Trục đỡ bộ chọn WG2229270003 1 4 Assy thanh chọn WG2229210040 1 5 Vòng giữ đàn hồi Q43112 cho trục 1 6 AZ2203210040 10 vỏ bánh răng (thanh đôi) 1 7 Bu lông đầu lục giác Q150B1085 4 07 、37 Miếng đệm lò xo Q40310 …
Số Serial Tên Số lượng 1 AZ9003338000 steel ball 1 2 Vòng giữ AZ9003990100 1 3 WG2229000002 cap pad for deputy gear box 1 4 Phím phẳng Q5510825 1 5 WG2203260003 shifting shaft assy 1 6 AZ2222240001 oil pump body 1 7 AZ2210240001 driving gear of oil pump 1 8 AZ2210240002 annular gear of oil pump 1 9 AZ2222240002 cap for …
Số Serial Tên Số lượng 1 Bu lông lục giác Q150B1030 4 02 、11 Miếng đệm đàn hồi Q40310 4 3 Nắp trục phó WG2222000001 1 4 WG2229000002 gasket for vice shaft cap 1 5 Vòng giữ AZ9003990100 1 6 199000210053 low pressure soft tube 1 7 190003962607 bu lông rỗng 1 8 Miếng đệm kín Q72310 2 9 Vòng bi tách WG2209260005 1 10 WG2229270005 flexible shaft …
SINOTRUK D12 ENGINE PARTS CRANKSHAFT & FLY WHEEL, D12 EURO-II ENGINE CRANKSHAFT & FLY WHEEL, Số sê-ri động cơ D12 EURO-II 1 crankshaft az1246020013 2 front gear of crankshaft vg1246020012 3 rear gear of crankshaft vg1246020011 4 column pin q5210816 5 flywheel az1246020025a 6 elastic retaining ring q43062 7 ổ bi 190003311416 8 fly wheel gear vg2600020208 9 double head bolt q1201090f3 10 hexagonal nut q340b10 11 hexagonal bolt q150b1085 12 đệm lò xo q41810 13 fly wheel bolt vg1246020010 14 belt wheel for crankshaft vg1246020001 15 gasket ring vg1246020003 …
BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 PISTON & THANH KẾT NỐI, D12 EURO-II ENGINE PISTON & THANH KẾT NỐI, Số sê-ri động cơ D12 EURO-II 1 piston vg1246030001 2 piston pin vg1246030002 3 piston pin retaining ring vg1246030003 4 keystone ring vg1246030004 5 cone ring vg1246030005 6 oil ring vg1246030006 7 connecting rod az1246030008 8 connecting rod cover az1246030009 9 connecting rod bush vg1246030010 10 connecting rod bolt vg1246030013 11 upper bush vg1246030011 12 lower bush vg1246030012
BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 BÌA XI LANH, BÌA XI LANH ĐỘNG CƠ D12 EURO-II, D12 ĐỘNG CƠ EURO-II Tên sê-ri Số nắp xi lanh az1246040010 1 nắp xi lanh az1246040011 2 ghế hút gió vg1246040012 3 ghế van xả vg1246040013 4 ống dẫn hướng van khí vg1246040014 5 ống lót thanh đẩy van khí vg1246040015 6 ống lót kim phun vg1246040016 7 phích cắm 190003989725 8 cắm vg1246040031 9 vòng đệm vg1246040018 10 vòng đệm vg1246040019 11 nút lỗ dầu vg1540040011 12 quả bóng thép vg1540040013 13 bu lông chính nắp xi lanh vg1246040020 14 ống lót nắp xi lanh vg1246040021 15 ống xả xi lanh vg1246040001 …
BƠM DẦU BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 & LỌC, BƠM DẦU ĐỘNG CƠ D12 EURO-II & LỌC, Số sê-ri động cơ D12 EURO-II – lọc dầu vg1246070001 1 lọc dầu vg1246070002 2 ghế cho bộ lọc vg1246070003 3 bu lông mặt bích lục giác q1840860 4 bộ làm mát dầu vg1246070012 5 vòng đệm vg1400010032 6 bu lông lục giác q150b0816 7 đệm lò xo q41808 8 thu thập vg1246070014 9 đệm vg140778 10 bu lông lục giác q150b1025 11 đệm lò xo q41810 12 bơm dầu vg1246070022 13 chân cột q5210510 14 Vòng chữ vg1246070036 …
BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 BƠM NƯỚC & HỆ THỐNG LÀM LẠNH BƠM NƯỚC & HỆ THỐNG LÀM MÁT Tên Serial Số – máy điều nhiệt (không bắt buộc) vg1246060029 1 bánh căng vg1246060001 2 bu lông lục giác q150b1065tf2 3 người làm biếng vg1246060004 4 đai gân vg1246060008 5 bánh căng vg1246060002 6 bu lông lục giác q150b1065tf2 7 người làm biếng vg1246060047 8 đai gân vg1246060082 9 người hâm mộ hỗ trợ vg1246060070 10 bu lông lục giác q150b1055 11 mặt bích giữa vg1246060046a 12 bu lông lục giác q150b0830 13 đệm lò xo q40308 14 máy bơm nước vg1246060042 15 Vòng chữ O …
BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 CƠ CHẾ VAN KHÍ, CƠ CHẾ VAN KHÍ ĐỘNG CƠ D12 EURO-II, Số sê-ri động cơ D12 EURO-II 1 trục cam vg1246050038 2 máy giặt lực đẩy trục cam vg1246050039 3 bu lông lục giác q150b0820tf2 4 vòi van khí vg1246050029 5 thanh van khí vg1246050020 6 ghế bập bênh vg1246050005 7 chân cột q5210406 8 trục lắc tay vg1246050006 9 Thành phần cầu van xả evb vg1246050050 10 vít điều chỉnh evb vg1246050055 11 đai ốc điều chỉnh evb vg1246050056 12 tấm áp lực evb vg1246050057a 13 bu lông lục giác q150b1095tf2 14 chân cột q5210614 15 bu lông lục giác q150b10100tf2 16 …