SINOTRUK D12 FUEL SUPPLYING FUEL SUPPLYING D12 ENGINE, EURO-III Serial Number Name 1 VG1246080050 Fuel injection pump 2 VG1246080028 O-ring 3 R61540080312 Woodruff key 4 VG1246080056 Flange 5 VG1246080027 O-ring 6 Q150B1035TF2 Hex head bolt 7 Q40110 Washer 8 VG1246080029 Fuel injection pump gear 9 Đai ốc lục giác VG1246130010 10 Q150B1045TF2 Hex head bolt 11 Q150B1035TF2 Hex head bolt 12 VG1246080042 Washer 13 VG1246080054 Bracket 14 Q150B1220 Hex head bolt 15 Máy giặt Q40112 16 Máy giặt lò xo Q40312 17 VG1246080055 Bracket …
SINOTRUK D12 ELECTRICAL SYSTEM ELECTRICAL SYSTEM D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 VG1246090003 Starter motor 1 2 Q150B1035 Hex head bolt 3 3 Máy giặt lò xo Q40310 3 4 Q40110 Washer 3 5 VG1246090005 Alternator 1 6 VG1246090006 Bush 1 7 VG1246090007 Positioning nut 1 8 VG1246090027 Bolt 1 9 Q150B10110 Hex head bolt 1 10 VG1246090008 Bracket 1 11 VG1246090009 Positioning bush 2 12 Q150B1075 Hex head bolt 1 13 Q150B1060 …
TRỤC CHÍNH, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG MAIN SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203040405 main shaft assy 1 WG2210040002 main shaft blade 1 2 AZ2210040207 main shaft reverse gear 1 03、09、12、19、22 WG2229040003 clip ring 1 04、08、13、18、23 WG2210040012 splined blade 1 05、07、17 WG2210040021~24 splined adjuster 1 06、16、25 WG2210040210 main shaft sliding sleeve 1 7 WG2210040021~24 splined blade 1 8 WG2210040012 splined blade 1 9 WG2229040003 clip ring 1 10 AZ2210040230 first gear for main shaft 1 11 AZ2210040206 second gear for main shaft 1 12 WG2229040003 clip ring 1 13 WG2210040012 splined blade …
FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203220010 first and second gear shifter shaft assy 1 Chân AZ2229220002 1 2 WG2214220001 shifter 1 3 WG2212220102 first and second gear shifter shaft 1 4 Chân AZ2229220001 1 5 AZ2214220004 forward gear shifter set 1
INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG Serial Number Name Quantity AZ2203020014 input shaft and first shaft gear assy 1 WG2229020005 bushing 1 2 WG2210020101 input shaft 1 2 AZ2210020105 input shaft 1 3 AZ2210020222 first shaft 1 4 WG2229040003 clip ring 1 5 WG2229040103 spacer bush 1 6 AZ9003326213 roling bearing 1 7 AZ2208020001 clip ring component 1
NẮP TRỤC ĐẦU VÀO VÀ VÒNG DẦU, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK ĐẦU VÀO TRỤC VÀ VÒNG DẦU, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203020106(AZ2203020108) nắp trục đầu vào và assy vòng dầu 1 Quả bóng thép AZ9003335500 1 2 Nắp trục đầu vào WG2222020101 (đẩy loại cuth) 1 2 Nắp trục đầu vào WG2222020001 (ly hợp loại kéo) 1 3 Con dấu dầu khung AZ9003070055 1 4 Vòng dầu AZ2229020007 1
TRỤC ĐẾM PHẢI, HW19710, SINOTRUK DANH MỤC PHỤ TÙNG PHỤ TÙNG BÊN PHẢI, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – Assy trục truy cập AZ2203030210 (đúng) 1 Vòng giữ đàn hồi Q43145 cho trục 1 2 Vòng bi lăn cột AZ9003329309 có rãnh vòng kẹp 1 3 Vòng giữ đàn hồi Q43160 cho trục 1 4 Bánh răng truyền động AZ2210030227 của trục phản lực 1 5 AZ2210030226 bánh răng thứ tư của trục truy cập 1 6 AZ2210030224 bánh răng thứ ba của trục truy cập 1 7 AZ2210030203 bánh răng thứ hai của trục truy cập 1 8 Phím phẳng dài WG2229030101 1 9 Chốt cột đàn hồi Q5280514 1 10 Trục truy cập AZ2210030215 (đúng) 1
TRỤC ĐẾM TRÁI, HW19710, SINOTRUK DANH MỤC PHỤ TÙNG PHỤ TÙNG TRỤC TRÁI, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – Assy trục truy cập AZ2203030209(bên trái) 1 Vòng giữ đàn hồi Q43145 cho trục 1 2 Vòng bi lăn cột AZ9003329309 có rãnh vòng kẹp 1 3 Vòng giữ đàn hồi Q43160 cho trục 1 4 Bánh răng truyền động AZ2210030227 của trục phản lực 1 5 AZ2210030226 bánh răng thứ tư của trục truy cập 1 6 AZ2210030224 bánh răng thứ ba của trục truy cập 1 7 AZ2210030203 bánh răng thứ hai của trục truy cập 1 8 Phím phẳng dài WG2229030101 1 9 Chốt cột đàn hồi Q5280514 1 10 Trục truy cập AZ2210030220 (bên trái) 1
TRỤC SANG BÁNH THỨ BA VÀ THỨ BA, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK THỨ BA TRỞ LẠI TRỤC SANG TRỤC, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203220103 Assy trục sang số thứ ba và thứ tư 1 Bộ chuyển số tiến WG2214220003 1 2 Chân AZ2229220001 1 3 Phuộc chuyển số WG2214220001 1 4 Trục sang số thứ ba và thứ ba WG2212220103 1 5 Chân AZ2229220002 1
HỘP PHÓ RANGE, HW19710 PHÓ HỘP BÁNH RANGE, HW19710 Số Serial Tên Số lượng – Hộp số phụ AZ2203100042 1 Vòng bi lăn AZ9003326020 1 2 Vít lục giác bên trong AZ9003821255 5 3 AZ2225100002 tàu sân bay hành tinh phía trước 1 4 Ống lót WG2229100001 5 5 Miếng đệm phía trước AZ2229100005 1 6 Ống lót có rãnh AZ2210100002 1 7 Vòng giữ Q43875 1 8 Ống lót chuyển tiếp AZ2210100003 1 9 Bánh xe mặt trời WG2210100001 1 10 Miếng đệm phía sau AZ2229100006 1 11 Vòng bi lăn AZ9003326322 1 12 Trục đầu ra AZ2225100001 1 13 AZ9003991125 …
TRỤC CHUYỂN BÁNH NGƯỢC TRỤC CHUYỂN BÁNH NGƯỢC, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – Assy trục chuyển số lùi AZ2203220001 1 Chân AZ2229220002 1 2 Phuộc chuyển số WG2214220001 1 3 Trục chuyển số lùi WG2212220001 1 4 Bộ chuyển số lùi WG2214220002 1 5 Chân AZ2229220001 1