WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG VALVE MECHANISM VALVE MECHANISM, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 614 050058C air valve rod 12 1 81500050070 air valve rod 12 2 90003871252 Đai ốc 2 3 90003932023 đệm đàn hồi 3 4 90003813414 bu lông hai đầu 2 04Một 90003862419 hexagon screw 1 5 614050133 thrust washer for camshaft 1 6 …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II & FUEL PIPE INJECTOR & ỐNG NHIÊN LIỆU, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61560080278 high pressure fuel pipe set 1 1 61560080278—1 first cylinder fuel pipe assy 1 2 61560080278—2 second cylinder fuel pipe assy 1 3 61560080278—3 third cylinder fuel pipe assy 1 4 61560080278—4 forth cylinder fuel pipe assy …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG COUPLER COUPLER, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 81560080271 miếng đệm 8 2 81560080273 bushing 8 3 90003802637 Đầu bulông 4 3 90003802639 Đầu bulông 2 4 90003800160 Đầu bulông 2 5 AZ1560080001 hexagon head bolt 1 7 61560080219 elastic connecting plate 12 8 61560080194 angle adjusting plate 1 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG CYLINDER HEAD CYLINDER HEAD, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61500040058 branching cylinder head assy 6 2 61500040049 pad of cylinder head 6 3 61560040032 seal cover for valve rod 12 4 61500060045 components for pipe joints 1 5 61200040023 kẹp 5 6 61500040012 kẹp 2 7 61500040009 kẹp 5 8 …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II TRỤC KHUỶU & FLYWHEEL CRANKSHAFT & BÁNH ĐÀ, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61500020071 trục khuỷu 1 1 61560020029 trục khuỷu 1 1 61500020012 trục khuỷu 1 1 61560020024 trục khuỷu 1 2 61500020046 Đầu bulông 9 3 61560020017 bánh xe vành đai 1 3 61560020016 bánh xe vành đai 1 4 61560020010 đình chỉ 1 5 61560020041 bánh đà 1 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG FUEL PIPE FUEL PIPE, WD615-II Serial Number Name Quantity 1 61560080094 components of support for fuel filter 1 2 AZ1560080017 fuel pipe 1 3 614080295A fuel filter 1 3 WG9112550002 fuel filter 1 3 614080740 bộ lọc nhiên liệu 1 3 614080739 subtle filter 1 4 61500080095 fuel return pipe 1 5 AZ1560080018 fuel …
WD615, DANH MỤC PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ EURO II BƠM NƯỚC & VENTILATOR WATER PUMP & máy thở, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 61560060004 vỏ quạt 1 2 99100590006 hỗ trợ bên trái 1 3 99100590009 hỗ trợ đúng đắn 1 4 61500060226 quạt ly hợp dầu silicon 1 5 614060135 máy điều nhiệt 1 5 61500060116 máy điều nhiệt 1 6 61560060069 bánh xe căng 1 7 AZ1560060016 belt …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG WATER PUMP WATER PUMP, WD615-II Serial Number Name Quantity 1 61500060124 bánh xe chuông 1 2 61500060234 thân bơm 1 3 61500060249 cánh quạt của máy bơm 1 6 61200062034 niêm phong 1 7 61500060251 tay áo hỗ trợ 1 8 612600060192 cốc mỡ 1 10 90003934311 vòng giữ đàn hồi 1 11 90003311179 vòng bi hướng tâm 1 12 90003320110 …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG OIL PAN OIL PAN, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 614150004 sealing pad 1 2 61200150104 oil pan assembly 1 2 61800150015 oil pan assembly 1 3 614150046 support for oil pan 12 4 90003930261 flat washer 12 5 90003802442 hexagon bolt 12 6 612600150106 đệm kín 1 7 612600150108 plug screw …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG OIL-WATER SEPARATOR OIL-WATER SEPARATOR, WD615- II Serial Number Name Quantity 1 612600010267 thành phần tách dầu nước 1 2 61500010174 ống cao su 1 3 612G00040038 rubber tube 1 4 609E110049 fixed plate 1 5 90003802321 Đầu bulông 1 6 90003813447 bu lông hai đầu 1 06Một 90003813470 bu lông hai đầu 2 06b 90003813429 double …
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG TENSIONING WHEEL, WD615-II TENSIONING WHEEL, WD615-II Serial Number Name Quantity 10 61560060070 tensioning wheel 1 11 61560060071 ghim 1 12 61560060072 cap 1 13 61560060073 bụi cây đệm 1 14 61560060074 guard ring 1 15 90093310067 vòng bi hướng tâm 1
WD615, EURO II ENGINE SPARE PARTS CATALOG CYLINDER BODY, WD615- II Serial Number Name Quantity 0 WD615 .69 336hp 0 WD615 .47 371hp 0 WD615 .62 266hp 0 WD615 .87 290hp 0 61500010816 động cơ 1 1 61500010344 cylinder liner 6 2 81500010125 thrust washer 2 3 81500010046 main shaft bearing 7 4 614 010134 đệm kín 2 5 61500010100 oil seal for crankshaft …