Chào mừng đén với website của chúng tôi

cần số Howo

» Thẻ » cần số HOWO

TRỤC KHUỶU SINOTRUK D12 & BÁNH ĐÀ

TRỤC KHUỶU SINOTRUK D12 & BÁNH ĐÀ

TRỤC KHUỶU SINOTRUK D12 & TRỤC KHUỶU BÁNH ĐÀ & ĐỘNG CƠ BÁNH ĐÀ D12, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 Trục khuỷu AZ1246020013 1 2 Bánh răng phía trước VG1246020012 1 3 Bánh răng phía sau VG1246020011 1 4 Chân cột Q5210816 2 5 Bánh đà AZ1246020005A 1 6 Q43062 giữ đàn hồi 1 7 190003311416 ổ bi 1 8 Vòng bánh đà VG2600020208 1 9 Cột hai đầu Q1201090F3 2 10 Đai ốc lục giác Q340B10 2 11 Bu lông đầu lục giác Q150B1085 10 12 Miếng đệm lò xo Q41810 12 13 …

ĐẦU XI LANH SINOTRUK D12

ĐẦU XI LANH SINOTRUK D12

SINOTRUK D12 CYLINDER HEAD CYLINDER HEAD D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng – AZ1246040010 cylinder head assy 6 1 AZ1246040011 cylinder head 6 2 VG1246040012 intake seat 12 3 VG1246040013 exhaust seat 12 4 VG1246040014 valve pipline 24 5 VG1246040015 valve push rod bushing 12 6 VG1246040016 injecter bushing 6 7 190003989725 phích cắm 36 8 VG1246040031 plug 12 9 VG1246040018 sealing gasket 12 10 VG1246040019 sealing gasket 6 11 VG1540040011 plug for oil hole 6 12 VG1540040013

HỆ THỐNG VAN SINOTRUK D12

HỆ THỐNG VAN SINOTRUK D12

SINOTRUK D12 VALVE SYSTEM VALVE SYSTEM D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 VG1246050038 camshaft 1 2 VG1246050039 thrust washer 1 3 Q150B0820TF2 hex head bolt 2 4 VG1246050029 valve column 12 5 VG1246050020 valve rod 12 6 VG1246050005 rocking arm seat 6 7 Q5210406 column pin 24 8 VG1246050006 rocking arm shaft 6 9 VG1246050050 EVB exhaust valve bridge 6 10 VG1246050055 EVB adjusting screw 6 11 VG1246050056 EVB adjusting nut 6 12 VG1246050057A EVB plate 6 13 Q150B1095TF2

LƯỢNG SINOTRUK D12 & HỆ THỐNG ỐNG XẢ

LƯỢNG SINOTRUK D12 & HỆ THỐNG ỐNG XẢ

LƯỢNG SINOTRUK D12 & EXHAUST SYSTEM INTAKE & EXHAUST SYSTEM D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng – VG1246110001 intake pipe assy 1 1 VG1246110002 intake pipe 1 2 190003989286 phích cắm 1 3 VG1246110006 intake pipe gasket 6 4 Q150B08125 hex head bolt 2 5 Q150B08115 hex head bolt 7 6 Q150B08110 hex head bolt 3 7 Q41808 spring gasket 12 8 VG1246110044 support assy 1 9 VG1540110011A intake pipe plate 1 10 VG1540110018A gasket for plate 1 11 Q150B0620 hex head bolt 4 …

BƠM DẦU SINOTRUK D12 & LỌC

BƠM DẦU SINOTRUK D12 & LỌC

BƠM DẦU SINOTRUK D12 & FILTER OIL PUMP & FILTER D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 VG1246070001 oil filter assy 1 1 VG1246070002 oil filter 1 2 VG1246070003 filter seat 1 3 Q1840860 hex bolt 4 4 VG1246070012 oil cooler core 1 5 VG1400010032 sealing ring 2 6 Q150B0816 hex head bolt 4 7 Q41808 spring gasket 4 8 VG1246070014 suction filter 1 9 VG140778 gasket 1 10 Bu lông đầu lục giác Q150B1025 2 11 Miếng đệm lò xo Q41810 2 …

PISTON SINOTRUC D12 & THANH KẾT NỐI

PISTON SINOTRUC D12 & THANH KẾT NỐI

PISTON SINOTRUC D12 & CONNECTING ROD PISTON & CONNECTING ROD D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng – AZ1246030007 connecting rod 6 1 VG1246030001 piston 6 2 VG1246030002 piston pin 6 3 VG1246030003 piston pin retaining ring 12 4 VG1246030004 keystone ring 6 5 VG1246030005 cone type ring 6 6 VG1246030006 oil ring 6 7 AZ1246030008 connecting rod body 6 8 AZ1246030009 connecting rod cover 6 9 VG1246030010 connecting rod bushing 6 10 VG1246030013 connecting rod bolt 12 11 VG1246030011 connecting rod upper bearing 6 …

SINOTRUC D12 PTO

SINOTRUC D12 PTO

ĐỘNG CƠ SINOTRUK D12 PTO PTO D12, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 Vỏ bánh đà AZ1246010020 1 2 Bu lông đầu lục giác Q150B1250TF2 2 3 VG1246010060 PTO assy 1 4 Vòng đệm VG1246010016 O 1 5 Bu lông đầu lục giác Q150B1260 4 6 Miếng đệm lò xo Q41812 4 7 Ống dẫn dầu vào VG1246010070 cho PTO 1 8 Bu lông rỗng VG1246010071 1 9 Bu lông rỗng VG1246010072 1 10 Miếng đệm kín hợp chất VG9003080003 5 11 Bu lông đầu lục giác Q150B0616 1 12 Miếng đệm phẳng Q40106 1 13 Miếng đệm lò xo Q40306 …

CUNG CẤP NHIÊN LIỆU SINOTRUK D12

CUNG CẤP NHIÊN LIỆU SINOTRUK D12

SINOTRUK D12 FUEL SUPPLYING FUEL SUPPLYING D12 ENGINE, EURO-III Serial Number Name 1 VG1246080050 Fuel injection pump 2 VG1246080028 O-ring 3 R61540080312 Woodruff key 4 VG1246080056 Flange 5 VG1246080027 O-ring 6 Q150B1035TF2 Hex head bolt 7 Q40110 Washer 8 VG1246080029 Fuel injection pump gear 9 Đai ốc lục giác VG1246130010 10 Q150B1045TF2 Hex head bolt 11 Q150B1035TF2 Hex head bolt 12 VG1246080042 Washer 13 VG1246080054 Bracket 14 Q150B1220 Hex head bolt 15 Máy giặt Q40112 16 Máy giặt lò xo Q40312 17 VG1246080055 Bracket

HỆ THỐNG ĐIỆN SINOTRUK D12

HỆ THỐNG ĐIỆN SINOTRUK D12

SINOTRUK D12 ELECTRICAL SYSTEM ELECTRICAL SYSTEM D12 ENGINE, Số sê-ri EURO-III Tên Số lượng 1 VG1246090003 Starter motor 1 2 Q150B1035 Hex head bolt 3 3 Máy giặt lò xo Q40310 3 4 Q40110 Washer 3 5 VG1246090005 Alternator 1 6 VG1246090006 Bush 1 7 VG1246090007 Positioning nut 1 8 VG1246090027 Bolt 1 9 Q150B10110 Hex head bolt 1 10 VG1246090008 Bracket 1 11 VG1246090009 Positioning bush 2 12 Q150B1075 Hex head bolt 1 13 Q150B1060

TRỤC CHÍNH, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRỤC CHÍNH, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

TRỤC CHÍNH, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG MAIN SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203040405 main shaft assy 1 WG2210040002 main shaft blade 1 2 AZ2210040207 main shaft reverse gear 1 03、09、12、19、22 WG2229040003 clip ring 1 04、08、13、18、23 WG2210040012 splined blade 1 05、07、17 WG2210040021~24 splined adjuster 1 06、16、25 WG2210040210 main shaft sliding sleeve 1 7 WG2210040021~24 splined blade 1 8 WG2210040012 splined blade 1 9 WG2229040003 clip ring 1 10 AZ2210040230 first gear for main shaft 1 11 AZ2210040206 second gear for main shaft 1 12 WG2229040003 clip ring 1 13 WG2210040012 splined blade

FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG FIRST AND SECOND GEAR SHIFTER SHAFT, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK Số sê-ri Tên Số lượng – AZ2203220010 first and second gear shifter shaft assy 1 Chân AZ2229220002 1 2 WG2214220001 shifter 1 3 WG2212220102 first and second gear shifter shaft 1 4 Chân AZ2229220001 1 5 AZ2214220004 forward gear shifter set 1  

INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, DANH MỤC PHỤ TÙNG SINOTRUK

INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG INPUT SHAFT AND FIRST SHAFT GEAR, HW19710, SINOTRUK SPARE PARTS CATALOG Serial Number Name Quantity AZ2203020014 input shaft and first shaft gear assy 1 WG2229020005 bushing 1 2 WG2210020101 input shaft 1 2 AZ2210020105 input shaft 1 3 AZ2210020222 first shaft 1 4 WG2229040003 clip ring 1 5 WG2229040103 spacer bush 1 6 AZ9003326213 roling bearing 1 7 AZ2208020001 clip ring component 1  

  • phụ tùng động cơ sinotruk

    phụ tùng động cơ sinotruk
    phụ tùng động cơ howo sinotruk
    nhà sản xuất động cơ sinotruk
    đại lý động cơ sinotruk
    động cơ sinotruk a7
    động cơ diesel sinotruk
    động cơ sinotruk howo

  • cabin sinotruk

    cabin sinotruk
    cabin sinotruk
    cabin sinotruk howo
    vùng sinotruk ở Nam Phi
    phụ tùng động cơ sinotruk
    sinotruk bộ phận nz
    sinotruk usa

  • bộ phận sinotruk

    Jinan Sino Phụ tùng xe tải chuyên
    xuất khẩu phụ tùng xe tải Trung Quốc
    [email protected]
    Thêm vào:No.932, Trung tâm phụ tùng QuanLi,Lanxiang Str. ,Tian Qiao Distrbut,Tế Nam ,Trung Quốc