Tên phần số sê-ri 1 vg140608 Water pump gasket 1 vg1500060051 Water Pump Assembly 2 vg1062060351 Water Pump Assembly 2 vg140608 Water pump gasket 3 vg2600060446 Φ460 annular fan 3 vg1062010170 gear cover 4 vg14010040 gear cover gasket 4 190003813148 Stud (rigid Fans) 5 vg1500060240 Intermediate flange 5 vg1062060113 Automatic tension wheel 6 q150b1055tf2 Hex head bolts 7 q5211014 Cylindrical pin 7 vg1560060004 Fitting assembly 8 vg1557060022 Hose Connector 8 vg1062060016 Ribbed 9 vg14060024 Hose Connector Gasket 9 vg1062060200 pulley bracket 10 vg1062060017 Ribbed 10 vg1099060002 Thermostat assembly …
Tên phần số sê-ri 1 az1540040013 Đầu xi lanh 2 vg1540040102 Ghế van nạp 3 vg1540040101 Ghế van xả 4 Hướng dẫn sử dụng van vg1540040008 5 vg1092080003 Ống lót cuộn dây đánh lửa 6 vg1540040010 Phớt tay áo bằng thép 7 vg1540040011 Tắc lỗ 8 190003989721 phích cắm bát 9 190003989294 Trò chơi bát 10 vg1560080703 Đai ốc lớn 11 vg1540040015a Miếng đệm đầu xi lanh 12 vg1540040026 Bộ đệm thân van 13 vg1500040023 Bu lông đầu xi lanh chính 14 vg1200040034 Đai ốc vai 15 Khối kẹp vg1200040023a 16 vg1500049027 Khối kẹp 17 vg1096049020 Cụm nắp rocker 18 q61506 Phích cắm hình trụ có rãnh 19 vg1099040022 …
Tên phần số sê-ri 1 161500030008 Link body 2 161500030022 Rod cap 3 vg1500030077 Rod bushing 4 vg1500030023 Connecting rod bolt 5 vg1540030015 Connecting rod upper bearing 6 vg1540030016 Connecting rod lower bearing 7 vg1560030013 Piston pin 8 vg1560030012 Piston pin retainer 9 vg1540030030 piston 10 vg1540030006 Cone ring 11 vg1540030022 Ring 12 vg1540030024 s-type oil ring
Tên phần số sê-ri – 161500020071 Lắp ráp trục khuỷu 1 161500020012 Trục khuỷu 2 VG1560029001 Hole plug 3 VG1500020070 Flange 4 VG14020038 Crank gear 5 190003960569 Flat key 6 190003901418 Pin hình trụ 7 VG1540020003 Shock Absorber 8 VG1062060017 Ribbed belt 9 VG106202003 Crankshaft pulley 9 VG1560020020 Pulley 10 190003802558 Bu lông đầu lục giác 11 AZ1092020001 flywheel 11 AZ1095020002 flywheel 12 VG1500020046 Hex head bolts 13 VG2600020208 Flywheel ring gear 14 190003311416 Vòng bi xuyên tâm 15 190003934310 Hole circlip 16 190003932024 Vòng đệm lò xo sóng …
CYLINDER BODY, HOWO WT615 CATALOG Serial Part Number Name – AZ1540010004 Cylinder block assembly 1 AZ1540010010 Cylinder block 2 61500010366C Crankcase 3 VG1540110402 ECM Bracket 4 VG1560010029 Camshaft bushing 5 VG2600010990 Camshaft bushing 6 190003984080 Phích cắm 7 190003989480 Phích cắm 8 190003989204 Phích cắm 9 190003989289 Phích cắm 10 190003982121 Phích cắm 11 190003989215 Phích cắm 12 190003989288 Phích cắm 13 190003989210 Phích cắm 14 VG2600130026 air compressor hose connector 15 VG2600070097 Oil elbow pipe 16 190003901604 Pin hình trụ 17 …