vị trí. Tên vật liệu Số lượng 10 1316.304.132 TRỤC CHÍNH 1 30 0750.115.597 LỒNG KIM 1 40 1316.304.002 BÁNH RĂNG XOẮN 1 50 1356.204.009 ĐỒNG BỘ HÓA 1 /10 1297.304.527 ĐỒNG BỘ.BODY 1 /20 1297.304.517 TAY TRƯỢT 1 — 1316.304.170 ĐỒNG BỘ.RING 1 — 1297.304.506 ĐỒNG BỘ.RING 1 /50 1297.304.436 PHẦN ÁP LỰC 3 /60 0732.040.409 LÒ XO NÉN 3 140 1312.304.084 BỤI 1 150 0750.115.598 LỒNG KIM 1 …